Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstinacy




obstinacy
['ɒbstənəsi]
danh từ
tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố
(y học) sự dai dặng; khó chữa trị
The obstinacy of a disease
Một bệnh căn bệnh khó trị


/'ɔbstinəsi/

danh từ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
(y học) sự dai dẳng, sự khó chữa
the obstinacy of a disease sự dai dẳng của một bệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.