|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obstinément
| [obstinément] | | phó từ | | | ngoan cố; khăng khăng | | | S'en tenir obstinément à sa première opinion | | khăng khăng giữ ý kiến đầu tiên của mình | | | Refuser obstinément | | khăng khăng từ chối |
|
|
|
|