Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstructionism




obstructionism
[əb'strʌk∫ənizəm]
danh từ
sự phá rối; chủ trương phá rối
The goverment were defeated by the obstructionism of their opponents
Chính phủ đã bị đánh bại bởi sự cố ý phá rối của những người đối lập


/əb'strʌkʃənizm/

danh từ
chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.