Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtainment




obtainment
[əb'teinmənt]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được


/əb'teinmənt/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.