obtenir
 | [obtenir] |  | ngoại động từ | | |  | xin được, đạt được, thu được, giành được, được | | |  | Obtenir une place | | | xin được một chỗ làm việc | | |  | Obtenir de brillants succès | | | đạt được thành công rực rỡ | | |  | obtenir la main d'une jeune fille | | |  | lấy được một thiếu nữ | | |  | obtenir un jugement | | |  | được kiện |  | phản nghĩa Manquer, perdre. |
|
|