Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtruncate




obtruncate
[əb'trʌηkeit]
ngoại động từ
cắt cụt đầu cây


/əb'trʌɳkeit/

ngoại động từ
cắt cụt đầu cây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.