Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obturation


[obturation]
danh từ giống cái
sự bít, sự lấp
Obturation d'un conduit
sự bịt một ống dẫn
obturation dentaire
(y học) sự hàn răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.