Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtuse





obtuse
[əb'tju:s]
tính từ
cùn, nhụt
an obtuse knife
dao cùn
(toán học) tù
an obtuse angle
góc tù
chậm hiểu, trì độn
âm ỉ
an obtuse pain
đau âm ỉ



tù (góc)

/əb'tju:s/

tính từ
cùn, nhụt
an obtuse knife dao cùn
(toán học) tù
an obtuse angle góc tù
chậm hiểu, trì độn
âm ỉ
an obtuse pain đau âm ỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obtuse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.