Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtuseness




obtuseness
[əb'tju:snis]
danh từ
sự cùn
(toán học) độ tù (của góc)
sự chậm hiểu, sự trì độn
sự âm ỉ (của sự đau)


/əb'tju:snis/

danh từ
sự cùn, sự nhụt
(toán học) độ tù (của góc)
sự chậm hiểu, sự trì độn
sự âm ỉ (của sự đau)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.