Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obviate




obviate
['əbvieit]
ngoại động từ
tẩy trừ, xoá bỏ
ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
to obviate a danger
phòng ngừa nguy hiểm
to obviate a serious disease
một bệnh hiểm nghèo


/'ɔbvieit/

ngoại động từ
ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
to obviate a danger phòng ngừa nguy hiểm
to obviate a serious disease một bệnh hiểm nghèo
xoá bỏ, tẩy trừ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obviate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.