Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obvier


[obvier]
nội động từ
ngăn ngừa, phòng ngừa
Obvier à un inconvénient
phòng ngừa một điều bất lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.