Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occasionalism




occasionalism
[ə'keiʒənlizm]
danh từ
(triết học) thuyết ngẫu nhiên


/ə'keiʤənlizm/

danh từ
(triết học) thuyết ngẫu nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.