Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occlusion


[occlusion]
danh từ giống cái
(cơ khí, cơ học) sự bít
(y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc
Occlusion intestinale
sự tắc ruột
(y học) sự khít (mí mắt, răng); khớp cắn (răng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.