Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occupant


[occupant]
tính từ
chiếm, chiếm giữ; ở
La partie occupante
(luật học pháp lý) bên chiếm giữ
chiếm đóng
L'armée occupante
đội quân chiếm đóng
danh từ giống đực
người chiếm giữ; người ở
kẻ chiếm đóng (về quân sự)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.