Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occupier




occupier
['ɒkjʊpaiə(r)]
danh từ
người chiếm giữ, người chiếm cứ
the letter was addressed to the occupier of the house
bức thư gởi cho người chiếm cứ căn nhà này


/'ɔkjupaiə/

danh từ
người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.