Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ocelot


[ocelot]
danh từ giống đực
(động vật học) mèo rừng Nam Mỹ
(động vật học) bộ lông của mèo rừng Nam Mỹ
Manteau d'ocelot
áo khoác làm bằng lông của mèo rừng Nam Mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.