Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ochlocrat




ochlocrat
['ɔkləkræt]
danh từ
người tán thành chính quyền quần chúng


/'ɔkləkræt/

danh từ
người tán thành chính quyền quần chúng

Related search result for "ochlocrat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.