Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ochre




ochre
['əʊkə(r)]
danh từ
đất son, hoàng thổ
màu đất son; màu nâu vàng nhạt
he painted the walls ochre
anh ta quét vôt tường màu hoàng thổ


/'oukə/

danh từ
đất son
màu đất son

Related search result for "ochre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.