Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octachordal




octachordal
[,ɔktə'kɔ:dəl]
tính từ
(âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây
(thuộc) hệ thống tám nốt


/,ɔktə'kɔ:dəl/

tính từ
(âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây
(thuộc) hệ thống tám nốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.