Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octad




octad
['ɔktæd]
danh từ
nhóm tám, bộ tám
(hoá) nguyên tố hoá trị tám


/'ɔktæd/

danh từ
nhóm tám, bộ tám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "octad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.