Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octamerous




octamerous
[ɔk'tæmirəs]
danh từ
(thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)


/ɔk'tæmirəs/

danh từ
(thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.