Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octarchy




octarchy
['ɔktɑ:ki]
danh từ
sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)
nền thống trị tay tám (của tám người)


/'ɔktɑ:ki/

danh từ
sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)
nền thống trị tay tám (của tám người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.