Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octastyle




octastyle
['ɔktəstail]
tính từ
có tám cột (cửa vòm nhà...)
danh từ
cửa vòm tám cột; nhà tám cột


/'ɔktəstail/

tính từ
có tám cột (cửa vòm nhà...)

danh từ
cửa vòm tám cột; nhà tám cột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.