Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octennial




octennial
[ɔk'tenjəl]
tính từ
lâu tám năm, kéo dài tám năm
tám năm một lần


/ɔk'tenjəl/

tính từ
lâu tám năm, kéo dài tám năm
tám năm một lần

Related search result for "octennial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.