Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
october



/ɔk'toubə/

danh từ
tháng mười
(định ngữ) (thuộc) tháng mười
    the october Socialist Revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "october"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.