Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octobrist




octobrist
[ɔk'toubrist]
tính từ
(thuộc) phái tháng mười (Nga)
danh từ
người thuộc phái tháng mười (Nga)


/ɔk'toubrist/

tính từ
(thuộc) phái tháng mười (Nga)

danh từ
người thuộc phái tháng mười (Nga)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.