Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octopus





octopus


octopus

Octopi have eight arms and live on the sea floor.

['ɒktəpəs]
danh từ
(động vật học) con bạch tuộc, con mực phủ
Have you ever tasted octopus ?
Bạn đã bao giờ ăn con mực phủ chưa?


/'ɔktəpəs/

danh từ
(động vật học) con tuộc, con mực phủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.