Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oculus


[oculus]
danh từ giống đực
(kiến trúc) cửa sổ mắt bò


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.