Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odd-looking




odd-looking
['ɔdkʌm'∫ɔ:tli]
tính từ
trông kỳ cục; trông kỳ quặc
a odd-looking person
một người trông kỳ cục


/'ɔd,lukiɳ/

tính từ
trông kỳ cục, trông kỳ quặc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.