Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odograph




odograph
['oudəgrɑ:f]
danh từ
máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...)
máy ghi bước (của người đi bộ)


/'oudəgrɑ:f/

danh từ
máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)
máy ghi bước (của người đi bộ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.