Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oecist




oecist
['i:sist]
danh từ
người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)


/'i:sist/

danh từ
người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)

Related search result for "oecist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.