Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oeil-de-boeuf




oeil-de-boeuf
['ə:jdə'bə:f]
danh từ
cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục


/'ə:jdə'bə:f/

danh từ
cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.