Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ofay




ofay
['oufei]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen)


/'oufei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen)

Related search result for "ofay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.