Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-cast




off-cast
['ɔ:fkɑ:st]
tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ


/'ɔ:fkɑ:st/

tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi

danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ

Related search result for "off-cast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.