Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-drive




off-drive
['ɔ:fdraiv]
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê)


/'ɔ:fdraiv/

danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)

ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê)

Related search result for "off-drive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.