Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-line




off-line
[,ɔf'lain]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động ngoại tuyến, hoạt động độc lập (máy tính)
an off-line process
một quá trình xử lý ngoại vi


/'ɔ:f'lain/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "off-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.