Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offensive


[offensive]
tính từ giống cái
xem offensif
danh từ giống cái
cuộc tấn công, thế tấn công
Prendre l'offensive
tấn công
Préparer une offensive
chuẩn bị một cuộc tấn công
Offensive de l' hiver
sự tấn công của mùa đông; đợt rét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.