Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offering




offering
['ɔfəriη]
danh từ
sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến
the offering of bribes
việc đưa hối lộ
đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
a church offering
lễ vật của nhà thờ
sự đề nghị
a peace offering
lời đề nghị hoà bình


/'ɔfəriɳ/

danh từ
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
sự đề nghị
a peace offering lời đề nghị hoà bình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.