Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officialise




officialise
Xem officialize


/ə'fiʃəlaiz/ (officialise) /ə'fiʃəlaiz/

ngoại động từ
chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền

Related search result for "officialise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.