Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offish




offish
['ɔfi∫]
tính từ
(thông tục) khinh khỉnh, cách biệt


/'ɔfiʃ/

tính từ
(thông tục) khinh khỉnh, cách biệt

Related search result for "offish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.