Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ogham




ogham
['ɔgəm]
Cách viết khác:
ogam
['ɔgəm]
danh từ
chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len)


/'ɔgəm/ (ogam) /'ɔgəm/

danh từ
chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len)

Related search result for "ogham"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.