Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ogrish




ogrish
['ougri∫]
Cách viết khác:
ogreish
['ougəri∫]
như ogreish


/'ougəriʃ/ (ogrish) /'ougriʃ/

tính từ
(thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người

Related search result for "ogrish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.