Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oho




oho
[ou'hou]
thán từ
ô hô, ô, úi, chà chà


/ou'hou/

thán từ
ô hô, ô, úi, chà chà

Related search result for "oho"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.