Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil-coat




oil-coat
['ɔilkout]
danh từ
áo vải dầu (không thấm nước)


/'ɔilkout/

danh từ
áo vải dầu (không thấm nước)

Related search result for "oil-coat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.