Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil-gilding




oil-gilding
['ɔil'gildiη]
danh từ
vàng lá thiếp dầu


/'ɔil'gildiɳ/

danh từ
vàng lá thiếp dầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.