Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oindre


[oindre]
ngoại động từ
(tôn giáo) xức dầu thánh
On oint les évêques à leur sacre
các giám mục được xức dầu thánh khi thụ phong
(nghĩa bóng) tiêm nhiễm
(từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.