Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old-time




old-time
['ouldtaim]
tính từ
cổ, thuộc thời xưa
old-time dancing
điệu múa cổ


/'ouldtaimə/

tính từ
cổ, thuộc thời xưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "old-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.