Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old-timer




old-timer
['ould,taimə(r)]
danh từ
người sống ở một nơi hoặc có quan hệ với một câu lạc bộ, một công việc trong một thời gian dài; người kỳ cựu


/'ould,taimə/

danh từ
(thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)
người cổ lỗ sĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.