Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oleander





oleander
[,ouli'ændə]
danh từ
(thực vật học) cây trúc đào
oleander has red or white flowers and hard leaf
cây trúc đào có những hoa màu đỏ hoặc màu trắng và lá ráp cứng


/,ouli'ændə/

danh từ
(thực vật học) cây trúc đào

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.