Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olfactory




olfactory
[ɔl'fæktəri]
tính từ
ngửi
(thuộc) khứu giác
olfactory nerves
thần kinh khứu giác
danh từ, (thường) số nhiều
cơ quan khứu giác


/ɔl'fæktəri/

tính từ
(thuộc) sự ngửi
(thuộc) khứu giác
olfactory nerves thần kinh khứu giác

danh từ, (thường) số nhiều
cơ quan khứu giác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.